Có 2 kết quả:

隔热 gé rè ㄍㄜˊ ㄖㄜˋ隔熱 gé rè ㄍㄜˊ ㄖㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to insulate thermally
(2) insulating (material, effect etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to insulate thermally
(2) insulating (material, effect etc)

Bình luận 0